- Ưu đãi, quà tặng: Mũ BH, Móc Khóa, Phiếu mua xăng, Thảm/Baga
- Giá đã bao gồm chi phí làm giấy tờ.
- Trả góp với chính sách hấp dẫn từ công ty tài chính
- Ưu đãi, quà tặng: Mũ BH, Móc Khóa, Phiếu mua xăng, Thảm/Baga
- Giá đã bao gồm chi phí làm giấy tờ.
- Trả góp với chính sách hấp dẫn từ công ty tài chính
Sở hữu thiết kế trẻ trung năng động, động cơ eSP+ 125cc mạnh mẽ cùng hàng loạt tiện ích hiện đại, LEAD ABS mang đến sự kết hợp hoàn hảo giữa vẻ đẹp thời thượng và hiệu năng vượt trội. Mẫu xe như một “người bạn đồng hành” giúp tôn vinh nét đẹp tự tin, độc lập và phong cách của người phụ nữ hiện đại, luôn chủ động lựa chọn điều tốt nhất cho bản thân.
Ở phiên bản Đặc biệt, xe được trang bị hệ thống chống bó cứng phanh ABS cho bánh trước, giúp kiểm soát lực phanh tốt hơn và giảm nguy cơ trượt bánh khi phanh gấp, đặc biệt trên mặt đường trơn trượt. Nhờ đó, người lái luôn cảm thấy yên tâm và tự tin chinh phục mọi hành trình.

Phiên bản Đặc biệt mang đến lựa chọn màu sắc hoàn toàn mới với Bạc mờ, kết hợp cùng Đen mờ mạnh mẽ và Xanh – Đen đầy cá tính. Những tông màu này không chỉ tạo nên diện mạo trẻ trung mà còn tôn bật phong thái năng động và gu thẩm mỹ hiện đại của người sở hữu. Ở Phiên bản Cao cấp, điểm nhấn nằm ở sắc Trắng mới thanh lịch – kế thừa tinh thần sang trọng từ dòng SH. Màu sắc tối giản nhưng đầy cuốn hút, phù hợp với những ai yêu phong cách tinh tế. Trong khi đó, Phiên bản Tiêu chuẩn trở nên nổi bật với gam Đỏ thời thượng, tạo nên vẻ ngoài lịch lãm và dễ dàng thu hút ánh nhìn ngay từ cái nhìn đầu tiên.

LEAD sở hữu ngôn ngữ thiết kế trẻ trung với các đường gờ nổi 3D chạy dọc thân xe, tạo nên diện mạo sắc sảo và cuốn hút. Phần mặt nạ phía trước gây ấn tượng với chi tiết chrome hình chữ V kết hợp cùng mảng ốp màu tương phản, giúp xe nổi bật ngay từ cái nhìn đầu tiên. Đặc biệt, trên phiên bản Cao cấp và Đặc biệt, cụm đèn LED hai tầng không chỉ mang lại khả năng chiếu sáng tối ưu mà còn góp phần tăng thêm vẻ hiện đại và thời thượng cho tổng thể thiết kế.

Thiết kế logo LEAD theo phong cách tối giản nhưng lại trở thành chi tiết nhấn mạnh giá trị thẩm mỹ của tổng thể xe. Trên Phiên bản Tiêu chuẩn và Phiên bản Cao cấp, logo được phối sắc bạc ánh kim, mang đến cảm giác hiện đại, tinh tế và hài hòa với diện mạo chung. Với Phiên bản Đặc biệt, logo sử dụng tông vàng ánh kim nổi bật trên nền Đen mờ và Xanh – Đen, tạo nên vẻ sang trọng và mạnh mẽ. Riêng trên phiên bản Bạc mờ, logo được mạ chrome tối, giúp tổng thể trở nên cá tính và cuốn hút hơn.

Cụm đồng hồ được thiết kế kết hợp giữa hiển thị analog và màn hình kỹ thuật số, tinh chỉnh tỉ mỉ trong từng chi tiết. Sự hài hòa giữa tính tiện dụng và thẩm mỹ giúp người lái dễ dàng quan sát thông tin trong mọi điều kiện di chuyển.

LEAD được trang bị động cơ eSP+ 4 van hiện đại – công nghệ đã khẳng định ưu thế trên nhiều dòng xe tay ga cao cấp của Honda. Động cơ này mang đến khả năng vận hành mạnh mẽ, tăng hiệu suất hoạt động, tiết kiệm nhiên liệu tối ưu và thân thiện với môi trường, giúp người dùng trải nghiệm cảm giác lái êm ái và tự tin trên mọi hành trình.

Hộc đựng đồ phía trước có dung tích lớn và thiết kế sâu, đi kèm lẫy mở tiện lợi, cho phép đặt vừa chai nước 500ml cùng nhiều vật dụng cần thiết. Ngoài ra, cổng sạc USB Type C* tích hợp giúp người dùng dễ dàng sạc điện thoại mọi lúc khi di chuyển, tăng thêm sự tiện nghi trong quá trình sử dụng.

Cốp xe có dung tích hơn 37 lít, được thiết kế thông minh với tấm chia ngăn linh hoạt, giúp tối ưu không gian cả về chiều sâu lẫn bề mặt đáy. Nhờ đó, người dùng có thể đặt vừa 2 mũ bảo hiểm cả đầu cỡ lớn cùng nhiều vật dụng cá nhân khác. Đèn soi trong cốp giúp việc sắp xếp và tìm đồ trở nên dễ dàng, ngay cả khi trời tối hoặc trong điều kiện thiếu sáng.

Hệ thống Smart Key mang lại sự tiện lợi tối đa cho người dùng. Trên phiên bản Tiêu chuẩn, xe được trang bị tính năng xác định vị trí và mở/khóa xe từ xa.
Đối với phiên bản Cao cấp và Đặc biệt, hệ thống được bổ sung thêm tính năng báo động, giúp tăng cường bảo mật và mang lại cảm giác an tâm trong mọi hành trình.

| Khối lượng bản thân | 114 kg |
| Dài x Rộng x Cao | 1844mm x 714mm x 1132mm |
| Khoảng cách trục bánh xe | 1273 mm |
| Độ cao yên | 760 mm |
| Khoảng sáng gầm xe | 140 mm |
| Dung tích bình xăng | 6,0 lít |
| Kích cỡ lốp trước/ sau | Trước: 90/90-12 44J Sau: 100/90-10 56J |
| Phuộc trước | Ống lồng |
| Phuộc sau | Lò xo trụ |
| Loại động cơ | Xăng 4 kỳ, 1 xi lanh, làm mát bằng chất lỏng |
| Công suất tối đa | 8,22kW/8500 vòng/ phút |
| Dung tích nhớt máy | Sau khi xả 0,8 lít Sau khi tháo lọc dầu 0.85 lít Sau khi rã máy 0.9 lít |
| Mức tiêu thụ nhiên liệu | 2.1 lít/100km |
| Loại truyền động | Truyền động đai |
| Hệ thống khởi động | Khởi động điện |
| Moment cực đại | 11,7Nm/5250 vòng/ phút |
| Dung tích xy-lanh | 124,8 cm3 |
| Đường kính x Hành trình pít tông | 53,5 mm x 55,5 mm |
| Tỷ số nén | 11,5:1 |