- Ưu đãi, quà tặng: Mũ BH, Móc Khóa, Phiếu mua xăng
- Giá đã bao gồm chi phí làm giấy tờ.
- Trả góp với chính sách hấp dẫn từ công ty tài chính
- Ưu đãi, quà tặng: Mũ BH, Móc Khóa, Phiếu mua xăng
- Giá đã bao gồm chi phí làm giấy tờ.
- Trả góp với chính sách hấp dẫn từ công ty tài chính
Thiết kế hình chữ S tạo ấn tượng hài hòa mềm mại cho tổng thể xe, phối màu thanh lịch cùng các chi tiết tinh tế trong từng đường nét và chất liệu crôm mang đến cảm giác cao cấp về chất lượng
Các màu sắc Honda Super CUB C125
Honda Super CUB C125 Xanh Lam |
|
Honda Super CUB C125 Xanh Lam Xám | Honda Super CUB C125 Đỏ Trắng |
Thiết kế cổ điển, thanh lịch đậm chất Super CUB
Thiết kế hình chữ S tạo ấn tượng hài hòa mềm mại cho tổng thể xe, phối màu thanh lịch cùng các chi tiết tinh tế trong từng đường nét và chất liệu crôm mang đến cảm giác cao cấp về chất lượng
Tư thế lái xe thoải mái
Tư thế lái thẳng lưng cùng khả năng điều khiển xe cân bằng, yên xe sử dụng lớp đệm Urethane có độ dày cao, tăng tối đa độ êm ái.
Mặt đồng hồ hiện đại
Mặt đồng hồ được xếp theo dạng 2 hình tròn đồng tâm, đặt giữa là một vòng tròn crôm với bên trong là màn hình LCD thể hiện các thông số xe.
Động cơ nâng cấp bền bỉ
Động cơ dung tích 125cc, SOHC, trang bị PGM-FI mang lại khả năng vận hành mạnh mẽ, đạt công suất tối đa 6,79kW và mô men xoắn cực đại 9,98Nm với khả năng tiết kiệm nhiên liệu tối ưu
Hệ thống khóa thông minh SMART Key
Chìa khóa thông minh với điểm nhấn logo cánh chim 3D truyền thống được trang bị 3 chức năng: Cảnh báo chống trộm, xác định vị trí xe thông minh và khởi động hệ thống điện
Trang bị đèn LED toàn bộ
Hệ thống chiếu sáng trên xe toàn bộ sử dụng bóng LED mang lại hình ảnh hiện đại
Phanh đĩa phía trước
Vành xe nhôm đúc 17inch với phanh đĩa phía trước đem đến cảm giác vận hành êm ái cùng khả năng dừng xe hiệu quả.
Khối lượng bản thân | 108 kg |
Dài x Rộng x cao | 1.910 x 718 x 1.002 mm |
Khoảng cách trục bánh xe | 1.243 mm |
Độ cao yên | 780 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 136 mm |
Dung tích bình xăng | 3,7 lít |
Kích cỡ lốp trước/sau |
Lốp trước: 70/90-17M/C 38P |
Loại động cơ | PGM-FI, SOHC 4 kỳ, 1 xi lanh, làm mát bằng không khí |
Đường kính x hành trình pít-tông | 52,4 x 57,9mm |
Tỉ số nén | 9,3:1 |
Công suất tối đa | 6,79kW tại 7.500 vòng/phút |
Mô-men cực đại | 9,98Nm tại 5.000 vòng/phút |
Dung tích nhớt máy | 1 lít khi rã máy/0,8 lít khi thay nhớt |
Hộp số | 4 Số |
Hệ thống khởi động | Điện |